Akhar thrah
ISO 15924 | Cham, 358 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | tiếng Chăm |
Thời kỳ | thế kỷ 4–nay |
Thể loại | |
Dải Unicode | U+AA00–U+AA5F |
Akhar thrah
ISO 15924 | Cham, 358 |
---|---|
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | tiếng Chăm |
Thời kỳ | thế kỷ 4–nay |
Thể loại | |
Dải Unicode | U+AA00–U+AA5F |
Thực đơn
Akhar thrahLiên quan
Akhar thrah Akharman, Görele Akharım, Sandıklı Akharem, Orhangazi Akbar Đại đế Akari Tsumugi Akhtar Mansour Aksaray Aharen-san wa Hakarenai Akhrik TsveibaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Akhar thrah